Có 2 kết quả:

具結 jù jié ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝˊ具结 jù jié ㄐㄩˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind over (as surety)
(2) to sign an undertaking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bind over (as surety)
(2) to sign an undertaking

Bình luận 0